Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có cùng Mùa

Nhà

Season

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
9,00 g
30,00 mg
3,30 mg

5,40 g
9,00 g
228,30 mg
3,30 mg

4,90 g
9,00 g
29,00 mg
3,30 mg

3,70 g
9,00 g
2,30 mg
3,30 mg

3,30 g
9,00 g
29,80 mg
3,30 mg

2,80 g
9,00 g
29,10 mg
3,30 mg

2,80 g
9,00 g
53,00 mg
3,30 mg

2,60 g
9,00 g
8,70 mg
3,30 mg

2,40 g
9,00 g
4,60 mg
3,30 mg

2,40 g
9,00 g
4,60 mg
3,30 mg
          of 38          
    
Let Others Know
×