Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây với cùng generic Nhóm

Nhà

Generic Group

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

6,50 g
5,30 g
26,20 mg
3,10 mg

3,10 g
5,30 g
4,30 mg
3,10 mg

2,40 g
5,30 g
4,60 mg
3,10 mg

2,40 g
5,30 g
4,60 mg
3,10 mg

2,10 g
5,30 g
7,00 mg
3,10 mg

2,00 g
5,30 g
10,00 mg
3,10 mg

2,00 g
5,30 g
58,80 mg
3,10 mg

1,90 g
5,30 g
15,00 mg
3,10 mg

1,70 g
5,30 g
Không có sẵn
3,10 mg

1,70 g
5,30 g
5,40 mg
3,10 mg
          of 21          
    
Let Others Know
×