Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây với cùng Thứ hạng

Nhà

Subclass

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
4,60 g
30,00 mg
13,30 mg

4,30 g
4,60 g
27,70 mg
13,30 mg

3,80 g
4,60 g
19,70 mg
13,30 mg

3,60 g
4,60 g
7,50 mg
13,30 mg

3,00 g
4,60 g
92,70 mg
13,30 mg

2,80 g
4,60 g
44,00 mg
13,30 mg

2,40 g
4,60 g
9,70 mg
13,30 mg

2,00 g
4,60 g
105,40 mg
13,30 mg

1,70 g
4,60 g
62,00 mg
13,30 mg

1,50 g
4,60 g
6,50 mg
13,30 mg
          of 35          
    
Let Others Know
×