Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây Calorie thấp

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
7,00 g
19,20 mg
36,00 mg

6,50 g
7,00 g
26,20 mg
36,00 mg

6,50 g
7,00 g
43,90 mg
36,00 mg

6,40 g
7,00 g
32,90 mg
36,00 mg

5,40 g
7,00 g
228,30 mg
36,00 mg

5,30 g
7,00 g
3,10 mg
36,00 mg

4,60 g
7,00 g
13,30 mg
36,00 mg

4,30 g
7,00 g
41,00 mg
36,00 mg

4,30 g
7,00 g
27,70 mg
36,00 mg

3,60 g
7,00 g
7,50 mg
36,00 mg
          of 456          
    
Let Others Know
×