Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Calo trong nước trái cây ít hơn 54 kcal

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
8,00 g
30,00 mg
19,20 mg

6,40 g
8,00 g
32,90 mg
19,20 mg

5,30 g
8,00 g
3,10 mg
19,20 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
19,20 mg

4,30 g
8,00 g
27,70 mg
19,20 mg

3,00 g
8,00 g
2,20 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
29,10 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
34,40 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
53,00 mg
19,20 mg

2,40 g
8,00 g
4,60 mg
19,20 mg
          of 126          
    
Let Others Know
×