Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Đường lớn hơn 10.0 g

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
8,00 g
30,00 mg
19,20 mg

8,00 g
8,00 g
0,40 mg
19,20 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
19,20 mg

4,90 g
8,00 g
29,00 mg
19,20 mg

4,00 g
8,00 g
10,20 mg
19,20 mg

3,70 g
8,00 g
2,30 mg
19,20 mg

3,60 g
8,00 g
7,50 mg
19,20 mg

3,00 g
8,00 g
12,60 mg
19,20 mg

2,90 g
8,00 g
2,00 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
0,00 mg
19,20 mg
          of 35          
    
Let Others Know
×