Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với sodium ít hơn 1.0 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
71 So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

2,40 g
2,10 g
53,20 mg
7,00 mg

1,80 g
2,10 g
26,70 mg
7,00 mg

1,70 g
2,10 g
5,40 mg
7,00 mg

1,60 g
2,10 g
31,20 mg
7,00 mg

1,50 g
2,10 g
6,60 mg
7,00 mg

1,40 g
2,10 g
9,50 mg
7,00 mg

1,10 g
2,10 g
33,30 mg
7,00 mg

1,10 g
2,10 g
28,00 mg
7,00 mg

2,40 g
1,80 g
53,20 mg
26,70 mg

2,10 g
1,80 g
7,00 mg
26,70 mg
          of 8          
    
Let Others Know
×