Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 243.0 kcal

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
12 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Năng lượng trong mẫu khô
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

90,48 g
117,93 kcal
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
Thêm vào để so sánh

89,70 g
56,00 kcal
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
Thêm vào để so sánh

89,70 g
56,00 kcal
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
Thêm vào để so sánh

88,87 g
239,00 kcal
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
240,00 kcal
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
240,00 kcal
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

86,35 g
241,00 kcal
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

84,00 g
36,00 kcal
3,30 g
1,00 g
1,48 mcg
29,80 mg
Thêm vào để so sánh

82,00 g
128,00 kcal
5,10 g
57,40 g
30,00 mcg
3,50 mg
Thêm vào để so sánh

79,50 g
150,00 kcal
2,80 g
15,70 g
0,00 mcg
0,00 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×