Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 308.0 kcal

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
25 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Năng lượng trong mẫu khô
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

93,90 g
314,00 kcal
1,80 g
2,40 g
18,00 mcg
80,40 mg
Thêm vào để so sánh

91,45 g
340,00 kcal
0,40 g
6,20 g
28,00 mcg
8,10 mg
Thêm vào để so sánh

90,95 g
375,00 kcal
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
Thêm vào để so sánh

90,15 g
350,00 kcal
0,90 g
7,86 g
169,00 mcg
36,70 mg
Thêm vào để so sánh

89,10 g
350,00 kcal
1,00 g
Không có sẵn
Không có sẵn
61,00 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
325,00 kcal
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
Thêm vào để so sánh

87,68 g
325,00 kcal
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
350,00 kcal
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
363,00 kcal
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Thêm vào để so sánh

85,17 g
340,00 kcal
1,80 g
10,58 g
34,00 mcg
26,70 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×