Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với Chủng Quốc Hoa Kỳ như Top sản xuất

Nhà

Top Producer

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
8 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Thêm vào để so sánh

90,70 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
2,80 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg

87,13 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

84,21 g
2,40 g
9,96 g
3,00 mcg
9,70 mg
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

79,80 g
7,00 g
Không có sẵn
30,00 mcg
36,00 mg
1,60 mg
Thêm vào để so sánh

15,43 g
3,70 g
59,19 g
0,00 mcg
2,30 mg
1,88 mg
Let Others Know
×