Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với cùng generic Nhóm

Nhà

Generic Group

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
15 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Thêm vào để so sánh

88,87 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

87,60 g
1,70 g
7,90 g
17,00 mcg
5,40 mg
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
0,17 mg
Thêm vào để so sánh

86,73 g
1,70 g
Không có sẵn
76,00 mcg
Không có sẵn
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

86,35 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
0,32 mg
Thêm vào để so sánh

85,90 g
5,30 g
6,90 g
3,00 mcg
3,10 mg
0,85 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
0,69 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×