Nhà
So sánh Trái cây


Boysenberry vs cây mận Đặc điểm


cây mận vs Boysenberry Đặc điểm


Đặc điểm

Kiểu
quả mọng   
cây ăn quả   

Mùa
mùa xuân, Mùa hè   
Mùa hè   

giống
Thorn và Thornless   
Merryweather Damson, Shropshire Prune, Tổng thống mận, Damson farleigh và Damson langley bullace   

không hạt giống
Không   
Không   

Màu
Đen, Màu tím, tím đen   
Màu tím đậm   

bên trong màu
màu đỏ sậm   
Màu vàng   

hình dáng
Tròn   
hình trái xoan   

Kết cấu
rôm rả   
nhiều hột   

Nếm thử
NA   
rôm rả, Ngọt, Chua cay   

Gốc
Mỹ   
Syria   

mọc trên
Cây   
Cây   

Canh tác
  
  

Loại đất
NA   
đất sét, trét bằng đất sét, ẩm, Sandy mùn, Thoát nước tốt   

pH đất
5.8-6.5   
5.5-6.5   

Điều kiện khí hậu
NA   
Lạnh   

Sự kiện >>
<< Năng lượng

So sánh Trái cây Calorie thấp

Trái cây Calorie thấp

Trái cây Calorie thấp

» Hơn Trái cây Calorie thấp

So sánh Trái cây Calorie thấp

» Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp