×

Lê

trắng Bưởi
trắng Bưởi



ADD
Compare
X
X
trắng Bưởi

Lê vs trắng Bưởi Đặc điểm

1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
cây ăn quả
Citrus, cây ăn quả
1.2 Mùa
mùa thu, Mùa hè, Mùa đông
Tất cả các mùa
1.3 giống
Xanh Anjou, Red Anjou, Bartlett, Red Bartlett, Bosc, Comice, Concorde, Forelle, Seckel và Starkrimson
Duncan, Marsh và Oro Blanco
1.4 không hạt giống
Vâng
Không
1.5 Màu
Màu vàng
trắng
1.6 bên trong màu
trắng
kem vàng
1.7 hình dáng
Tròn
1.8 Kết cấu
nhiều hột
Ngon
1.9 Nếm thử
Giòn, Ngọt
Chua cay
1.10 Gốc
Trung Quốc, Nhật Bản
Barbados
1.11 mọc trên
Cây
Cây
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
giống đất sét, thuộc về đất sét, cát
trét bằng đất sét, Thoát nước tốt
1.12.2 pH đất
5-7.56-8
Cây mâm xôi
3.5 10
1.12.3 Điều kiện khí hậu
Lạnh, Nóng bức, Nếu không có sương giá
Ẩm ướt, Ấm áp