×





ADD
Compare
Nhà

Chất xơ




đến

Vitamin C (ascorbic acid)




đến

Calo trong trái cây tươi với Peel




đến

không hạt giống



Kết cấu


Đặt bởi:


SortBy:






Trái cây nhiệt đới

Lọc
Đặt bởi
SortBy
DownloadIconDownload PNGDownloadIconDownload JPGDownloadIconDownload SVG
trái cây
Chất xơ
Hàm lượng nước
Đường
Bàn là
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
NĐ
Thêm vào để so sánh
10,40 g
72,93 g
11,20 g
1,60 mg
64,00 mcg
30,00 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
9,00 g
47,00 g
6,23 g
2,43 mg
0,00 mcg
3,30 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
8,00 g
20,53 g
63,35 g
1,02 mg
0,00 mcg
0,40 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
6,70 g
73,20 g
0,70 g
0,50 mg
7,00 mcg
10,00 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
5,40 g
80,80 g
8,90 g
0,26 mg
31,00 mcg
228,30 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
5,10 g
82,00 g
57,40 g
2,80 mg
30,00 mcg
3,50 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
4,90 g
70,65 g
11,00 g
0,54 mg
22,00 mcg
29,00 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
3,80 g
65,00 g
20,00 g
0,43 mg
2,00 mcg
19,70 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
3,00 g
83,07 g
8,99 g
0,31 mg
4,00 mcg
92,70 mg
NĐ
Thêm vào để so sánh
3,00 g
92,30 g
3,53 g
0,23 mg
3,00 mcg
2,20 mg
          of 3