×

Lê

vàng Kiwi
vàng Kiwi



ADD
Compare
X
X
vàng Kiwi

Lê vs vàng Kiwi Đặc điểm

Pear
Add ⊕
1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
cây ăn quả
Nhiệt đới
1.2 Mùa
mùa thu, Mùa hè, Mùa đông
mùa xuân, Mùa hè, Mùa đông
1.3 giống
Xanh Anjou, Red Anjou, Bartlett, Red Bartlett, Bosc, Comice, Concorde, Forelle, Seckel và Starkrimson
Qing Yuan # 27, Qing Yuan # 29, Qing Yuan # 6 và Huang Yan
1.4 không hạt giống
Vâng
Không
1.5 Màu
Màu vàng
nâu, Màu vàng
1.6 bên trong màu
trắng
Màu vàng
1.7 hình dáng
hình trái xoan
1.8 Kết cấu
nhiều hột
Ngon
1.9 Nếm thử
Giòn, Ngọt
Ngọt
1.10 Gốc
Trung Quốc, Nhật Bản
Trung Quốc
1.11 mọc trên
Cây
Vines
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
giống đất sét, thuộc về đất sét, cát
Thoát nước tốt
1.12.2 pH đất
5-7.55-6.5
Cây mâm xôi
3.5 10
1.12.3 Điều kiện khí hậu
Lạnh, Nóng bức, Nếu không có sương giá
Lạnh, Nắng