×

Boysenberry
Boysenberry

Quả sầu riêng
Quả sầu riêng



ADD
Compare
X
Boysenberry
X
Quả sầu riêng

Boysenberry vs Quả sầu riêng Đặc điểm

1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
quả mọng
cây ăn quả, Nhiệt đới
1.2 Mùa
mùa xuân, Mùa hè
gió mùa
1.3 giống
Thorn và Thornless
D24, D99 (mỏ Gob Kecil), D123 (Chanee), D145 (Beserah), D158 (Gan Yau), D159 (Monthong), D169 (Tok Litok), D188, D189, D190, D163 (Hor Lor) và D164 (Ang bak)
1.4 không hạt giống
Không
Không
1.5 Màu
Đen, Màu tím, tím đen
màu xanh lá
1.6 bên trong màu
màu đỏ sậm
Màu vàng
1.7 hình dáng
Tròn
hình trái xoan
1.8 Kết cấu
rôm rả
Khó khăn
1.9 Nếm thử
NA
kem, Ngọt
1.10 Gốc
Mỹ
Đông Nam Á
1.11 mọc trên
Cây
Không có sẵn
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
NA
đất sét
1.12.2 pH đất
5.8-6.55-6.5
Cây mâm xôi
3.5 10
1.12.3 Điều kiện khí hậu
NA
Nóng bức, Ẩm ướt