Nhà
Trái cây Calorie thấp
-
Táo Xanh
Long An
táo
Trái cây Calorie cao
+
mít
Trái thạch lựu
Trái chuối
Tất cả các Trái cây mùa
+
táo
Cà chua
Đu đủ
Trái cây mùa đông
+
quất
Quýt
Sung
Trái cây mùa xuân
+
Quả dưa chuột
dâu tằm
Blackberry
×
đăng tin vịt
☒
Cây xuân đào
☒
☒
☒
☒
Top
ADD
⊕
Compare
≡
Thực đơn
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Hơn
X
đăng tin vịt
X
Cây xuân đào
đăng tin vịt vs Cây xuân đào Dinh dưỡng
đăng tin vịt
Cây xuân đào
Add ⊕
Tóm lược
Lợi ích
Dinh dưỡng
Năng lượng
Đặc điểm
Sự kiện
Tên khoa học
Phân loại
Tất cả các
1 Dinh dưỡng
1.1 phục vụ Kích thước
100g
100g
1.2 carbs
Nho khô Dinh dư..
⊕
▶
▼
10,18 g
Rank:
52
(Overall)
▶
10,60 g
Rank:
49
(Overall)
▶
▲
Trái bơ Dinh dưỡng
⊕
▶
15.9
(quất Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.2.1 Chất xơ
chanh dây Dinh ..
⊕
▶
▼
4,30 g
Rank:
13
(Overall)
▶
1,70 g
Rank:
29
(Overall)
▶
▲
Blackberry Dinh dưỡng
⊕
▶
2.9
(Sung Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.2.2 Đường
Ngày Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
7,90 g
Rank:
37
(Overall)
▶
▲
Cây nham lê Dinh dưỡng
⊕
▶
10.58
(Quýt Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.3 Chất đạm
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,88 g
Rank:
31
(Overall)
▶
1,10 g
Rank:
21
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
1.3
(Long An Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.3.1 Protein Tỷ số carb
Solanum Betaceu..
⊕
▶
▼
0,09
Rank:
16
(Overall)
▶
0,10
Rank:
15
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.1
(Dâu rừng Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4 Vitamin
1.4.1 Vitamin A (Retinol)
Quả bí ngô Dinh..
⊕
▶
▼
15,00 mcg
Rank:
24
(Overall)
▶
17,00 mcg
Rank:
22
(Overall)
▶
▲
Trái thạch lựu Dinh dưỡng
⊕
▶
42
(Cà chua Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.2 Vitamin B1 (Thiamin)
Quả me Dinh dưỡ..
⊕
▶
▼
0,04 mg
Rank:
24
(Overall)
▶
0,03 mg
Rank:
28
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.053
(Boysenberry D..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.3 Vitamin B2 (Riboflavin)
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,03 mg
Rank:
30
(Overall)
▶
0,03 mg
Rank:
32
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.066
(Ngày Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.4 Vitamin B3 (Niacin)
Physalis Dinh d..
⊕
▶
▼
0,30 mg
Rank:
42
(Overall)
▶
1,13 mg
Rank:
6
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
0.54
(Dừa Dinh dưỡn..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.5 Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
0,29 mg
Rank:
15
(Overall)
▶
0,19 mg
Rank:
35
(Overall)
▶
▲
Lychee Dinh dưỡng
⊕
▶
0.24
(Mơ Dinh dưỡng)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.6 Vitamin B6 (pyridoxin)
Trái chuối Dinh..
⊕
▶
▼
0,08 mg
Rank:
20
(Overall)
▶
0,03 mg
Rank:
50
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.086
(Quả nho Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.7 Vitamin B9 (axit Folic)
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
6,00 mcg
Rank:
29
(Overall)
▶
5,00 mcg
Rank:
30
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
16
(Quýt Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.8 Vitamin C (ascorbic acid)
Trái ổi Dinh dư..
⊕
▶
▼
27,70 mg
Rank:
33
(Overall)
▶
5,40 mg
Rank:
59
(Overall)
▶
▲
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
31.2
(hồng Bưởi Din..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.9 Vitamin E (Tocopherole)
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
0,37 mg
Rank:
21
(Overall)
▶
0,77 mg
Rank:
14
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
0.5
(Physalis Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.10 Vitamin K (Phyllochinone)
xanh Kiwi Dinh ..
⊕
▶
▼
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
2,20 mcg
Rank:
26
(Overall)
▶
▲
trái cam Dinh dưỡng
⊕
▶
5.1
(Cây Nam việt ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.11 lycopene
Trái ổi Dinh dư..
⊕
▶
▼
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
0,00 mcg
Rank:
9
(Overall)
▶
▲
Trái bơ Dinh dưỡng
⊕
▶
1419
(hồng Bưởi Din..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.12 lutein + zeaxanthin
quả hồng Dinh d..
⊕
▶
▼
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
130,00 mcg
Rank:
8
(Overall)
▶
▲
Trái dứa Dinh dưỡng
⊕
▶
85
(ngọt Cherry D..)
◀
▶
ADD ⊕
1.4.13 choline
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
6,20 mg
Rank:
18
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
6.7
(Cà chua Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.5 Mập
Dừa Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
0,58 g
Rank:
15
(Overall)
▶
0,32 g
Rank:
26
(Overall)
▶
▲
Physalis Dinh dưỡng
⊕
▶
1.17
(Trái thạch lự..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6 khoáng sản
1.6.1 kali
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
198,00 mg
Rank:
36
(Overall)
▶
201,00 mg
Rank:
35
(Overall)
▶
▲
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
250
(quả táo ta Di..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.2 Bàn là
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,31 mg
Rank:
34
(Overall)
▶
0,28 mg
Rank:
37
(Overall)
▶
▲
trắng Bưởi Dinh dưỡng
⊕
▶
0.69
(Dâu rừng Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.3 sodium
Ôliu Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
1,00 mg
Rank:
20
(Overall)
▶
0,00 mg
Rank:
21
(Overall)
▶
▲
trái cam Dinh dưỡng
⊕
▶
26.2
(Jambul Dinh d..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.4 canxi
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
25,00 mg
Rank:
18
(Overall)
▶
6,00 mg
Rank:
39
(Overall)
▶
▲
Long An Dinh dưỡng
⊕
▶
20
(Đu đủ Dinh dư..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.5 magnesium
Quả me Dinh dưỡ..
⊕
▶
▼
10,00 mg
Rank:
25
(Overall)
▶
9,00 mg
Rank:
26
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
16
(Boysenberry D..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.6 kẽm
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,12 mg
Rank:
21
(Overall)
▶
0,17 mg
Rank:
16
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.22
(Nho khô Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.7 Photpho
Dừa Dinh dưỡng
⊕
▶
▼
27,00 mg
Rank:
19
(Overall)
▶
26,00 mg
Rank:
20
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
27
(đăng tin vịt ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.8 mangan
Cây nham lê Din..
⊕
▶
▼
0,14 mg
Rank:
23
(Overall)
▶
0,05 mg
Rank:
44
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.232
(Cà tím Dinh d..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.9 Đồng
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,07 mg
Rank:
32
(Overall)
▶
0,09 mg
Rank:
25
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
0.127
(Quả nho Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.6.10 Selenium
Gojiberry Dinh ..
⊕
▶
▼
0,60 mcg
Rank:
10
(Overall)
▶
0,00 mcg
Rank:
17
(Overall)
▶
▲
táo Dinh dưỡng
⊕
▶
3
(Ngày Dinh dưỡ..)
◀
▶
ADD ⊕
1.7 Axit béo
1.7.1 Omega 3
Cherimoya Dinh ..
⊕
▶
▼
46,00 mg
Rank:
17
(Overall)
▶
2,00 mg
Rank:
36
(Overall)
▶
▲
Dưa hấu Dinh dưỡng
⊕
▶
35
(Nho đỏ Dinh d..)
◀
▶
ADD ⊕
1.7.2 6s Omega
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
271,00 mg
Rank:
6
(Overall)
▶
111,00 mg
Rank:
17
(Overall)
▶
▲
Jambul Dinh dưỡng
⊕
▶
122
(vàng Kiwi Din..)
◀
▶
ADD ⊕
1.8 sterol
1.8.1 phytosterol
Trái bơ Dinh dư..
⊕
▶
▼
0,00 mg
Rank:
16
(Overall)
▶
Không có sẵn
Rank:
N/A
(Overall)
▶
▲
Jambul Dinh dưỡng
⊕
▶
18
(Mơ Dinh dưỡng)
◀
▶
ADD ⊕
1.9 Hàm lượng nước
Quả dưa chuột D..
⊕
▶
▼
87,87 g
Rank:
22
(Overall)
▶
87,60 g
Rank:
24
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
80.32
(quả hồng Dinh..)
◀
▶
ADD ⊕
1.10 Tro
Cây nham lê Din..
⊕
▶
▼
0,49 g
Rank:
27
(Overall)
▶
0,50 g
Rank:
26
(Overall)
▶
▲
Gojiberry Dinh dưỡng
⊕
▶
1.85
(Nho khô Dinh ..)
◀
▶
ADD ⊕
So sánh Trái cây Calorie thấp
» Hơn
đăng tin vịt và ngọt Cherry
đăng tin vịt và Feijoa
đăng tin vịt và chua Cherry
» Hơn
Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie thấp
» Hơn
xanh Kiwi
vàng Kiwi
cơm cháy
Cherimoya
Feijoa
ngọt Cherry
» Hơn
Hơn Trái cây Calor...
Trái cây Calorie thấp
»Hơn
chua Cherry
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
Loquat
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
blackcurrant
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
» Hơn Trái cây Calorie thấp
So sánh Trái cây Calorie thấp
»Hơn
Cây xuân đào và cơm cháy
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
Cây xuân đào và vàng Kiwi
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
Cây xuân đào và Cherimoya
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Tên kho...
» Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp