Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Gojiberry vs Sung Đặc điểm


Sung vs Gojiberry Đặc điểm


Đặc điểm

Kiểu
quả mọng   
cây ăn quả   

Mùa
mùa thu   
Mùa hè, Mùa đông   

giống
không loại   
Abyad, Adriatic, Alma, Atreano, Bataglia, Đen Bethlehem, Đen Madeira, Đen Mission, Brown Thổ Nhĩ Kỳ, Sierra, Calimyrna, Kadota, Deanna, Figoin và Hardy Chicago Hình   

không hạt giống
Không   
Vâng   

Màu
Scarlet đỏ   
màu xanh lá, Màu tím, đỏ   

bên trong màu
trái cam   
Hồng   

hình dáng
hình trái xoan   
hình nón   

Kết cấu
Khó khăn   
thịt   

Nếm thử
hơi cay đắng, Chua cay   
Ngọt   

Gốc
không xác định   
Tây Á   

mọc trên
Cây   
Cây   

Canh tác
  
  

Loại đất
Thoát nước tốt   
đất sét, đá vôi, trét bằng đất sét, cát   

pH đất
6.8-8.1   
5-7   

Điều kiện khí hậu
Lạnh, Nóng bức   
Khô, Ấm áp   

Sự kiện >>
<< Năng lượng

So sánh Trái cây Calorie thấp

Trái cây Calorie thấp

Trái cây Calorie thấp

» Hơn Trái cây Calorie thấp

So sánh Trái cây Calorie thấp

» Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp