Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Lê vs trắng Bưởi Đặc điểm


trắng Bưởi vs Lê Đặc điểm


Đặc điểm

Kiểu
cây ăn quả   
Citrus, cây ăn quả   

Mùa
mùa thu, Mùa hè, Mùa đông   
Tất cả các mùa   

giống
Xanh Anjou, Red Anjou, Bartlett, Red Bartlett, Bosc, Comice, Concorde, Forelle, Seckel và Starkrimson   
Duncan, Marsh và Oro Blanco   

không hạt giống
Vâng   
Không   

Màu
Màu vàng   
trắng   

bên trong màu
trắng   
kem vàng   

hình dáng
Lê   
Tròn   

Kết cấu
nhiều hột   
Ngon   

Nếm thử
Giòn, Ngọt   
Chua cay   

Gốc
Trung Quốc, Nhật Bản   
Barbados   

mọc trên
Cây   
Cây   

Canh tác
  
  

Loại đất
giống đất sét, thuộc về đất sét, cát   
trét bằng đất sét, Thoát nước tốt   

pH đất
5-7.5   
6-8   

Điều kiện khí hậu
Lạnh, Nóng bức, Nếu không có sương giá   
Ẩm ướt, Ấm áp   

Sự kiện >>
<< Năng lượng

So sánh Trái cây Calorie thấp

Trái cây Calorie thấp

Trái cây Calorie thấp

» Hơn Trái cây Calorie thấp

So sánh Trái cây Calorie thấp

» Hơn So sánh Trái cây Calorie thấp