Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Hàm lượng nước ít hơn 87.13 g

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
2,40 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
4,60 mg
9,50 mg


Chất xơ
2,40 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
4,60 mg
9,50 mg


Chất xơ
1,80 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,70 mg
9,50 mg



Chất xơ
0,60 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
11,85 mg
9,50 mg


Chất xơ
2,40 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
9,50 mg


Chất xơ
3,30 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,80 mg
9,50 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Hàm lượng nước lớn hơn 87.13 g

» Hơn Trái cây có Hàm lượng nước lớn hơn 87.13 g

So sánh Trái cây với Hàm lượng nước lớn hơn 87.13 g

» Hơn So sánh Trái cây với Hàm lượng nước lớn hơn 87.13 g