×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Mập ít hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
giòn
Giòn
Khó khăn
Ngon
nhiều hột
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Mập
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
31 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Mập
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Cà chua
Thêm vào để so sánh
94,52 g
0,20 g
1,20 g
2,60 g
42,00 mcg
14,00 mg
Ớt chuông xanh
Thêm vào để so sánh
93,90 g
0,17 g
1,80 g
2,40 g
18,00 mcg
80,40 mg
Cà tím
Thêm vào để so sánh
92,30 g
0,18 g
3,00 g
3,53 g
Không có sẵn
2,20 mg
khế
Thêm vào để so sánh
91,38 g
0,33 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
dâu
Thêm vào để so sánh
90,95 g
0,30 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
Giống bí
Thêm vào để so sánh
90,15 g
0,19 g
0,90 g
7,86 g
169,00 mcg
36,70 mg
Chanh
Thêm vào để so sánh
88,98 g
0,30 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
Đào
Thêm vào để so sánh
88,87 g
0,25 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
Vôi
Thêm vào để so sánh
88,26 g
0,20 g
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
Salmonberry
Thêm vào để so sánh
88,21 g
0,33 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
Trang
of
4
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Mập lớn hơn
»Hơn
Dừa
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Ôliu
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Trái bơ
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Mập lớn hơn
So sánh Trái cây với Mập lớn hơn
»Hơn
Dừa và Trái ổi
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Dừa và Cây nham lê
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Ôliu và Dâu rừng
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn So sánh Trái cây với Mập lớn hơn