×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Tro lớn hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
có sợi
giòn
Khó khăn
Ngon
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Tro
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
31 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Tro
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Quả bí ngô
Thêm vào để so sánh
94,20 g
1,40 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
Cà tím
Thêm vào để so sánh
92,30 g
0,66 g
3,00 g
3,53 g
Không có sẵn
2,20 mg
Giống bí
Thêm vào để so sánh
90,15 g
0,65 g
0,90 g
7,86 g
169,00 mcg
36,70 mg
Sapota
Thêm vào để so sánh
89,70 g
0,80 g
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
Acorn bí
Thêm vào để so sánh
89,70 g
0,80 g
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
Salmonberry
Thêm vào để so sánh
88,21 g
0,56 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
Đu đủ
Thêm vào để so sánh
88,00 g
0,60 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
dâu tằm
Thêm vào để so sánh
87,68 g
0,69 g
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
Cây mâm xôi
Thêm vào để so sánh
87,00 g
1,20 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
158,00 mg
Mơ
Thêm vào để so sánh
86,35 g
0,75 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
Trang
of
4
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Tro ít hơn
»Hơn
Cây Nam việt quất
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Tro ít hơn
so sánh Trái cây
»Hơn
Long An và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và Long An
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn so sánh Trái cây