×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Vitamin A (Retinol) lớn hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
có sợi
Giòn
Ngon
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
15 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Quả bí ngô
Thêm vào để so sánh
94,20 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
0,80 mg
Giống bí
Thêm vào để so sánh
90,15 g
0,90 g
7,86 g
169,00 mcg
36,70 mg
0,21 mg
Sapota
Thêm vào để so sánh
89,70 g
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
0,60 mg
Acorn bí
Thêm vào để so sánh
89,70 g
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
0,60 mg
Salmonberry
Thêm vào để so sánh
88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg
hồng Bưởi
Thêm vào để so sánh
88,06 g
1,60 g
6,90 g
58,00 mcg
31,20 mg
0,08 mg
Đu đủ
Thêm vào để so sánh
88,00 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
0,25 mg
Loquat
Thêm vào để so sánh
86,73 g
1,70 g
Không có sẵn
76,00 mcg
Không có sẵn
0,28 mg
Mơ
Thêm vào để so sánh
86,35 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
0,40 mg
chua Cherry
Thêm vào để so sánh
86,13 g
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
0,32 mg
Trang
of
2
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Vitamin A (Retinol) ít hơn
»Hơn
Quýt
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Trái ổi
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
cơm cháy
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Vitamin A (Retinol) ít hơn
So sánh các loại trái cây có Vitamin A (Retinol) bằng
»Hơn
Quýt và Salmonberry
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Đu đủ và Cà chua
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Trái xoài và Đu đủ
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn So sánh các loại trái cây có Vitamin A (Retinol) bằng