×

blackcurrant
blackcurrant

Trái chuối
Trái chuối



ADD
Compare
X
blackcurrant
X
Trái chuối

blackcurrant vs Trái chuối Tên khoa học

1 Tên khoa học
1.1 Tên thực vật
Ribes nigrum
Musa acuminata và chuối hột
1.2 Từ đồng nghĩa
R. nigrum forma chlorocarpum hoặc R. nigrum var. chlorocarpum hoặc R. nigrum var. sibiricum hoặc R. cyathiforme hoặc R. olidum
Musa × Dacca, Musa × sapidisiaca, Musa × sapientum