Nhà
×

Boysenberry
Boysenberry

Sung
Sung



ADD
Compare
X
Boysenberry
X
Sung

Boysenberry vs Sung Đặc điểm

Add ⊕
1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
quả mọng
cây ăn quả
1.2 Mùa
mùa xuân, Mùa hè
Mùa hè, Mùa đông
1.3 giống
Thorn và Thornless
Abyad, Adriatic, Alma, Atreano, Bataglia, Đen Bethlehem, Đen Madeira, Đen Mission, Brown Thổ Nhĩ Kỳ, Sierra, Calimyrna, Kadota, Deanna, Figoin và Hardy Chicago Hình
1.4 không hạt giống
Không
Vâng
1.5 Màu
Đen, Màu tím, tím đen
màu xanh lá, Màu tím, đỏ
1.6 bên trong màu
màu đỏ sậm
Hồng
1.7 hình dáng
Tròn
hình nón
1.8 Kết cấu
rôm rả
thịt
1.9 Nếm thử
NA
Ngọt
1.10 Gốc
Mỹ
Tây Á
1.11 mọc trên
Cây
Cây
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
NA
đất sét, đá vôi, trét bằng đất sét, cát
1.12.2 pH đất
5.8-6.5
5-7
1.12.3 Điều kiện khí hậu
NA
Khô, Ấm áp