×

Sung
Sung

Gojiberry
Gojiberry



ADD
Compare
X
Sung
X
Gojiberry

Sung vs Gojiberry Đặc điểm

Add ⊕
1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
cây ăn quả
quả mọng
1.2 Mùa
Mùa hè, Mùa đông
mùa thu
1.3 giống
Abyad, Adriatic, Alma, Atreano, Bataglia, Đen Bethlehem, Đen Madeira, Đen Mission, Brown Thổ Nhĩ Kỳ, Sierra, Calimyrna, Kadota, Deanna, Figoin và Hardy Chicago Hình
không loại
1.4 không hạt giống
Vâng
Không
1.5 Màu
màu xanh lá, Màu tím, đỏ
Scarlet đỏ
1.6 bên trong màu
Hồng
trái cam
1.7 hình dáng
hình nón
hình trái xoan
1.8 Kết cấu
thịt
Khó khăn
1.9 Nếm thử
Ngọt
hơi cay đắng, Chua cay
1.10 Gốc
Tây Á
không xác định
1.11 mọc trên
Cây
Cây
1.13 Canh tác
1.13.1 Loại đất
đất sét, đá vôi, trét bằng đất sét, cát
Thoát nước tốt
1.13.2 pH đất
5-76.8-8.1
Cây mâm xôi
3.5 10
1.13.3 Điều kiện khí hậu
Khô, Ấm áp
Lạnh, Nóng bức