Nhà
×

quất
quất

Trái ổi
Trái ổi



ADD
Compare
X
quất
X
Trái ổi

quất vs Trái ổi Tên khoa học

Add ⊕
1 Tên khoa học
1.1 Tên thực vật
Citrus japonica
ổi
1.2 Từ đồng nghĩa
margarita Fortunella
Không có sẵn
Let Others Know
×