Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Hàm lượng nước ít hơn 91.45 g

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,90 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,20 mg
58,80 mg


Chất xơ
0,00 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
58,80 mg


Chất xơ
1,60 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
31,20 mg
58,80 mg



Chất xơ
1,70 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
62,00 mg
58,80 mg


Chất xơ
4,30 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
27,70 mg
58,80 mg


Chất xơ
1,70 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
58,80 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Hàm lượng nước lớn hơn 91.45 g

» Hơn Trái cây có Hàm lượng nước lớn hơn 91.45 g

So sánh Trái cây với Hàm lượng nước lớn hơn 91.45 g

» Hơn So sánh Trái cây với Hàm lượng nước lớn hơn 91.45 g