×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Tro lớn hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
có sợi
giòn
Khó khăn
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Tro
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
13 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Tro
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Quả bí ngô
Thêm vào để so sánh
94,20 g
1,40 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
Cây mâm xôi
Thêm vào để so sánh
87,00 g
1,20 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
158,00 mg
Trái ổi
Thêm vào để so sánh
80,80 g
1,40 g
5,40 g
8,90 g
31,00 mcg
228,30 mg
Ôliu
Thêm vào để so sánh
75,28 g
4,53 g
3,30 g
0,54 g
20,00 mcg
0,00 mg
mít
Thêm vào để so sánh
73,46 g
0,94 g
1,50 g
19,08 g
5,00 mcg
13,80 mg
Trái bơ
Thêm vào để so sánh
73,20 g
1,60 g
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
xa kê
Thêm vào để so sánh
70,65 g
0,93 g
4,90 g
11,00 g
22,00 mcg
29,00 mg
Quả sầu riêng
Thêm vào để so sánh
65,00 g
1,12 g
3,80 g
Không có sẵn
2,00 mcg
19,70 mg
Mỹ Persimmon
Thêm vào để so sánh
64,40 g
0,90 g
Không có sẵn
Không có sẵn
Không có sẵn
66,00 mg
Dừa
Thêm vào để so sánh
47,00 g
0,97 g
9,00 g
6,23 g
0,00 mcg
3,30 mg
Trang
of
2
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Tro lớn hơn
»Hơn
Cây nham lê
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Ôliu
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Nho khô
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Tro lớn hơn
so sánh Trái cây
»Hơn
Long An và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và Long An
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn so sánh Trái cây