×

Vôi
Vôi

Vôi
Vôi



ADD
Compare
X
Vôi
X
Vôi

Vôi vs Vôi Đặc điểm

Add ⊕
1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
Citrus, cây ăn quả
Citrus, cây ăn quả
1.2 Mùa
Tất cả các mùa
Tất cả các mùa
1.3 giống
chanh ta, chanh Ba Tư, chanh kaffir, Desert vôi, Palestine ngọt Vôi, Mexico ngọt Vôi, Mary Ellen ngọt Vôi
chanh ta, chanh Ba Tư, chanh kaffir, Desert vôi, Palestine ngọt Vôi, Mexico ngọt Vôi, Mary Ellen ngọt Vôi
1.4 không hạt giống
Vâng
Vâng
1.5 Màu
màu xanh lá
màu xanh lá
1.6 bên trong màu
Màu xanh lợt
Màu xanh lợt
1.7 hình dáng
Tròn
Tròn
1.8 Kết cấu
Ngon
Ngon
1.9 Nếm thử
có tính axit, Chua
có tính axit, Chua
1.10 Gốc
Ấn Độ
Ấn Độ
1.11 mọc trên
Cây
Cây
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
Đất sét, Sandy mùn
Đất sét, Sandy mùn
1.12.2 pH đất
6-7.56-7.5
Cây mâm xôi
3.5 10
1.12.3 Điều kiện khí hậu
Nắng, Ấm áp cho khí hậu nóng
Nắng, Ấm áp cho khí hậu nóng