Nhà
×

cherry đen
cherry đen

Trái ổi
Trái ổi



ADD
Compare
X
cherry đen
X
Trái ổi

cherry đen vs Trái ổi Đặc điểm

1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
quả mọng
cây ăn quả, Nhiệt đới
1.2 Mùa
Mùa hè
Tất cả các mùa
1.3 giống
alabamensis, Capuli, eximia và hirsuta
Lucknow 49, Allahabad Safeda, Chittidar, Harijha, Apple ổi, Hafshi, Arka Mridula và Allahabad Surkha
1.4 không hạt giống
Vâng
Không
1.5 Màu
Đen
màu xanh lá, Hồng, Màu vàng
1.6 bên trong màu
làm biếng
trắng
1.7 hình dáng
Tròn
Tròn
1.8 Kết cấu
thịt
giòn
1.9 Nếm thử
Sweet-chua
Sweet-chua
1.10 Gốc
Bắc Mỹ
Trung Mỹ, Mexico, Nam Mỹ
1.11 mọc trên
bụi cây
Cây
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
Không có sẵn
trét bằng đất sét, có nhiều đá, cát
1.12.2 pH đất
5.5-8
4.5-7
1.12.3 Điều kiện khí hậu
Lạnh
Nắng