×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có 6s Omega lớn hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
giòn
Ngon
nhiều hột
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
6s Omega
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
24 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Cà chua
Thêm vào để so sánh
94,52 g
1,20 g
2,60 g
42,00 mcg
14,00 mg
0,27 mg
khế
Thêm vào để so sánh
91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
dâu
Thêm vào để so sánh
90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Đào
Thêm vào để so sánh
88,87 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
0,25 mg
Blackberry
Thêm vào để so sánh
88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
đăng tin vịt
Thêm vào để so sánh
87,87 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
0,31 mg
dâu tằm
Thêm vào để so sánh
87,68 g
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
1,85 mg
Cây xuân đào
Thêm vào để so sánh
87,60 g
1,70 g
7,90 g
17,00 mcg
5,40 mg
0,28 mg
Boysenberry
Thêm vào để so sánh
85,90 g
5,30 g
6,90 g
3,00 mcg
3,10 mg
0,85 mg
Dâu rừng
Thêm vào để so sánh
85,75 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
0,69 mg
Trang
of
3
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có 6s Omega ít hơn
»Hơn
Loquat
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Mơ
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Lychee
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có 6s Omega ít hơn
so sánh Trái cây
»Hơn
Long An và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và Long An
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn so sánh Trái cây