×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Hàm lượng nước ít hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
có sợi
giòn
Giòn
Khó khăn
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
18 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Cherimoya
Thêm vào để so sánh
79,39 g
3,00 g
12,87 g
Không có sẵn
12,60 mg
0,27 mg
Sung
Thêm vào để so sánh
79,11 g
2,90 g
16,30 g
7,00 mcg
2,00 mg
0,37 mg
Long An
Thêm vào để so sánh
78,00 g
1,10 g
Không có sẵn
0,00 mcg
28,00 mg
0,13 mg
Trái thạch lựu
Thêm vào để so sánh
77,93 g
4,00 g
13,67 g
0,00 mcg
10,20 mg
0,30 mg
quả táo ta
Thêm vào để so sánh
77,86 g
Không có sẵn
Không có sẵn
2,00 mcg
69,00 mg
0,48 mg
Ôliu
Thêm vào để so sánh
75,28 g
3,30 g
0,54 g
20,00 mcg
0,00 mg
0,49 mg
Trái chuối
Thêm vào để so sánh
74,90 g
2,60 g
12,20 g
3,00 mcg
8,70 mg
0,30 mg
mít
Thêm vào để so sánh
73,46 g
1,50 g
19,08 g
5,00 mcg
13,80 mg
0,23 mg
Trái bơ
Thêm vào để so sánh
73,20 g
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
0,50 mg
chanh dây
Thêm vào để so sánh
72,93 g
10,40 g
11,20 g
64,00 mcg
30,00 mg
1,60 mg
Trang
of
2
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Hàm lượng nước lớn hơn
»Hơn
Quả dưa chuột
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Cà chua
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Quả bí ngô
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Hàm lượng nước lớn hơn
So sánh Trái cây với Hàm lượng nước lớn hơn
»Hơn
Cà chua và Giống bí
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Quả dưa chuột và dâu
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Cà chua và Salmonberry
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn So sánh Trái cây với Hàm lượng nước lớn hơn