×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
có sợi
giòn
Giòn
Ngon
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
25 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
dâu
Thêm vào để so sánh
90,95 g
92,00 kcal
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
Blackberry
Thêm vào để so sánh
88,20 g
92,00 kcal
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
đăng tin vịt
Thêm vào để so sánh
87,87 g
73,00 kcal
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
Cây Nam việt quất
Thêm vào để so sánh
87,13 g
151,00 kcal
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
Loquat
Thêm vào để so sánh
86,73 g
67,00 kcal
1,70 g
Không có sẵn
76,00 mcg
Không có sẵn
chua Cherry
Thêm vào để so sánh
86,13 g
75,00 kcal
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
Dâu rừng
Thêm vào để so sánh
85,75 g
91,00 kcal
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Táo Xanh
Thêm vào để so sánh
85,60 g
67,00 kcal
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
táo
Thêm vào để so sánh
85,60 g
67,00 kcal
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
việt quất
Thêm vào để so sánh
84,21 g
88,00 kcal
2,40 g
9,96 g
3,00 mcg
9,70 mg
Trang
of
3
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn
»Hơn
Quýt
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
trái cam
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Đu đủ
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn
so sánh Trái cây
»Hơn
Táo Xanh và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Long An và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và Long An
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn so sánh Trái cây