Nhà
×

Ngày
Ngày

Boysenberry
Boysenberry



ADD
Compare
X
Ngày
X
Boysenberry

Ngày vs Boysenberry Đặc điểm

Add ⊕
1 Đặc điểm
1.1 Kiểu
Nhiệt đới
quả mọng
1.2 Mùa
mùa xuân, Mùa hè
mùa xuân, Mùa hè
1.3 giống
Barhi, Dayri, Deglet Noor, Halawy, Khadrawy, Medjool, Thoory và Zahidi
Thorn và Thornless
1.4 không hạt giống
Không
Không
1.5 Màu
Đen, nâu, đỏ, Màu vàng
Đen, Màu tím, tím đen
1.6 bên trong màu
nâu
màu đỏ sậm
1.7 hình dáng
hình trái xoan
Tròn
1.8 Kết cấu
thịt
rôm rả
1.9 Nếm thử
Ngọt
NA
1.10 Gốc
Iraq
Mỹ
1.11 mọc trên
Cây
Cây
1.12 Canh tác
1.12.1 Loại đất
đất sét, trét bằng đất sét, Cát
NA
1.12.2 pH đất
8-10
5.8-6.5
1.12.3 Điều kiện khí hậu
Nóng bức, Ấm áp
NA
Let Others Know
×