Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh các loại trái cây có kali bằng 656.0 mg

70 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
8,00 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,40 mg
13,80 mg


Chất xơ
3,80 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg
13,80 mg


Chất xơ
6,50 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
43,90 mg
13,80 mg



Chất xơ
3,70 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,30 mg
13,80 mg


Chất xơ
4,90 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,00 mg
13,80 mg


Chất xơ
8,00 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
13,80 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có kali lớn hơn 656.0 mg

» Hơn Trái cây có kali lớn hơn 656.0 mg

So sánh Trái cây với kali lớn hơn 656.0 mg

» Hơn So sánh Trái cây với kali lớn hơn 656.0 mg