Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Calo trong trái cây tươi với Peel ít hơn 63.0 kcal

76 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
5,30 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,10 mg
105,40 mg


Chất xơ
1,60 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
105,40 mg


Chất xơ
2,00 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
105,40 mg



Chất xơ
1,70 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
Không có sẵn
105,40 mg


Chất xơ
1,90 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,20 mg
105,40 mg


Chất xơ
1,40 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
105,40 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong trái cây tươi với Peel lớn hơn 63.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong trái cây tươi với Peel lớn hơn 63.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây