Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn 61.0 kcal

71 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
5,40 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
228,30 mg
6,60 mg


Chất xơ
1,40 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
47,80 mg
6,60 mg


Chất xơ
1,50 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
6,60 mg



Chất xơ
1,50 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
6,60 mg


Chất xơ
1,10 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
33,30 mg
6,60 mg


Chất xơ
0,50 g
1,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,00 mg
6,60 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 61.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 61.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây