Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn 69.0 kcal

74 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,40 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
47,80 mg
7,00 mg


Chất xơ
1,50 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
7,00 mg


Chất xơ
1,50 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
7,00 mg



Chất xơ
1,10 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
33,30 mg
7,00 mg


Chất xơ
0,50 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,00 mg
7,00 mg


Chất xơ
2,80 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
53,00 mg
7,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 69.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 69.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây