Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 268.0 kcal

75 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,40 g
1,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
5,40 mg


Chất xơ
1,50 g
1,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,60 mg
5,40 mg


Chất xơ
2,80 g
1,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
5,40 mg



Chất xơ
5,10 g
1,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
5,40 mg


Chất xơ
1,10 g
1,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
33,30 mg
5,40 mg


Chất xơ
2,60 g
1,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
8,70 mg
5,40 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 268.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 268.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây