Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 366.66 kcal

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
0,00 g
3,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
92,70 mg


Chất xơ
2,40 g
3,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
92,70 mg


Chất xơ
1,90 g
3,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
15,00 mg
92,70 mg



Chất xơ
1,80 g
3,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
80,40 mg
92,70 mg


Chất xơ
1,60 g
3,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
92,70 mg


Chất xơ
4,60 g
3,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg
92,70 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 366.66 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 366.66 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây