Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 410.0 kcal

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
7,00 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,00 mg
58,80 mg


Chất xơ
1,70 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
58,80 mg


Chất xơ
0,00 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
58,80 mg



Chất xơ
2,40 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
58,80 mg


Chất xơ
5,40 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
228,30 mg
58,80 mg


Chất xơ
1,90 g
2,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
15,00 mg
58,80 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 410.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 410.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây