×
Top
ADD
⊕
Compare
Nhà
So sánh Trái cây
Tìm thấy
▼
Trái cây Calorie thấp
Trái cây Calorie cao
Tất cả các Trái cây mùa
Trái cây mùa đông
Trái cây mùa xuân
trái cây nhiệt đới
Trái cây Citrus
Trái cây mùa hè
Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn
Nhà
không hạt giống
Tất cả các
Không
Vâng
Kết cấu
Tất cả các
có sợi
giòn
Giòn
Ngon
nhiều hột
rôm rả
thịt
Đặt bởi:
Ascending Order
Descending Order
SortBy:
Hàm lượng nước
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
≡
Lọc
≡
Đặt bởi
≡
SortBy
20 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Cà chua
Thêm vào để so sánh
94,52 g
17,00 kcal
1,20 g
2,60 g
42,00 mcg
14,00 mg
Quả bí ngô
Thêm vào để so sánh
94,20 g
34,00 kcal
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
trắng Bưởi
Thêm vào để so sánh
90,48 g
37,00 kcal
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
Sapota
Thêm vào để so sánh
89,70 g
40,00 kcal
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
Acorn bí
Thêm vào để so sánh
89,70 g
40,00 kcal
1,50 g
0,00 g
245,10 mcg
6,50 mg
Chanh
Thêm vào để so sánh
88,98 g
21,00 kcal
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
Đào
Thêm vào để so sánh
88,87 g
54,00 kcal
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
Vôi
Thêm vào để so sánh
88,26 g
20,68 kcal
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
Đu đủ
Thêm vào để so sánh
88,00 g
57,00 kcal
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
cây mận
Thêm vào để so sánh
87,02 g
63,00 kcal
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Trang
of
2
Kết quả mỗi trang
10
15
20
25
Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn
»Hơn
Dừa
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Cây Nam việt quất
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Trái chuối
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn
so sánh Trái cây
»Hơn
Táo Xanh và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Long An và táo
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
Táo Xanh và Long An
Lợi ích
|
Dinh dưỡng
|
Năng lượng
|
Đặc điểm
» Hơn so sánh Trái cây