Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với mangan ít hơn 0.36 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
8,00 g
0,40 mg
19,20 mg

6,70 g
8,00 g
10,00 mg
19,20 mg

6,50 g
8,00 g
43,90 mg
19,20 mg

6,40 g
8,00 g
32,90 mg
19,20 mg

5,40 g
8,00 g
228,30 mg
19,20 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
19,20 mg

4,90 g
8,00 g
29,00 mg
19,20 mg

4,30 g
8,00 g
27,70 mg
19,20 mg

4,30 g
8,00 g
41,00 mg
19,20 mg

4,00 g
8,00 g
10,20 mg
19,20 mg
          of 366          
    
Let Others Know
×