Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 42.0 kcal

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
22 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Calo trong đông lạnh mẫu
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

88,20 g
64,00 kcal
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
Thêm vào để so sánh

87,68 g
43,00 kcal
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
49,00 kcal
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

87,02 g
49,00 kcal
1,40 g
9,92 g
17,00 mcg
9,50 mg
Thêm vào để so sánh

86,75 g
45,00 kcal
2,40 g
9,35 g
11,00 mcg
53,20 mg
Thêm vào để so sánh

86,13 g
46,00 kcal
1,60 g
8,50 g
64,00 mcg
10,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,00 g
50,00 kcal
1,40 g
9,85 g
3,00 mcg
47,80 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
52,00 kcal
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
48,00 kcal
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
48,00 kcal
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×