Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Calo trong trái cây tươi với Peel lớn hơn 52.0 kcal

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
30 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Calo trong trái cây tươi với Peel
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Thêm vào để so sánh

87,00 g
60,00 kcal
1,00 g
8,00 g
Không có sẵn
9,00 mg
Thêm vào để so sánh

86,75 g
63,00 kcal
2,40 g
9,35 g
11,00 mcg
53,20 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
53,00 kcal
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
Thêm vào để so sánh

84,75 g
60,00 kcal
0,60 g
Không có sẵn
0,00 mcg
11,85 mg
Thêm vào để so sánh

84,21 g
57,00 kcal
2,40 g
9,96 g
3,00 mcg
9,70 mg
Thêm vào để so sánh

83,96 g
57,00 kcal
3,10 g
9,75 g
1,00 mcg
4,30 mg
Thêm vào để so sánh

83,95 g
56,00 kcal
4,30 g
7,37 g
2,00 mcg
41,00 mg
Thêm vào để so sánh

83,80 g
57,00 kcal
1,90 g
Không có sẵn
2,00 mcg
15,00 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
60,00 kcal
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
Thêm vào để so sánh

83,07 g
61,00 kcal
3,00 g
8,99 g
4,00 mcg
92,70 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×