Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Chất xơ lớn hơn 2.4 g

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
33 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

92,30 g
3,00 g
3,53 g
Không có sẵn
2,20 mg
0,23 mg
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

88,98 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,26 g
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

87,87 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
0,31 mg

87,13 g
4,60 g
4,04 g
3,00 mcg
13,30 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

85,90 g
5,30 g
6,90 g
3,00 mcg
3,10 mg
0,85 mg
Thêm vào để so sánh

85,75 g
6,50 g
4,42 g
2,00 mcg
26,20 mg
0,69 mg
Thêm vào để so sánh

84,00 g
3,30 g
1,00 g
1,48 mcg
29,80 mg
0,57 mg
Thêm vào để so sánh

83,96 g
3,10 g
9,75 g
1,00 mcg
4,30 mg
0,18 mg
          of 4          
    
Let Others Know
×