Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có Đường lớn hơn 10.0 g

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
19 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

85,17 g
1,80 g
10,58 g
34,00 mcg
26,70 mg
0,15 mg
Thêm vào để so sánh

83,46 g
1,60 g
13,70 g
54,00 mcg
36,40 mg
0,16 mg
Thêm vào để so sánh

83,22 g
2,00 g
10,98 g
4,00 mcg
105,40 mg
0,29 mg
Thêm vào để so sánh

82,25 g
2,10 g
12,80 g
3,00 mcg
7,00 mg
0,36 mg
Thêm vào để so sánh

82,00 g
5,10 g
57,40 g
30,00 mcg
3,50 mg
2,80 mg
Thêm vào để so sánh

81,76 g
1,30 g
15,23 g
0,00 mcg
71,50 mg
0,13 mg
Thêm vào để so sánh

80,50 g
0,90 g
15,48 g
3,00 mcg
3,20 mg
0,36 mg
Thêm vào để so sánh

80,32 g
3,60 g
12,53 g
81,00 mcg
7,50 mg
0,15 mg
Thêm vào để so sánh

79,50 g
2,80 g
15,70 g
0,00 mcg
0,00 mg
1,90 mg
Thêm vào để so sánh

79,39 g
3,00 g
12,87 g
Không có sẵn
12,60 mg
0,27 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×