Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh các loại trái cây có Bàn là bằng 0.23 mg

71 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,20 g
0,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
14,00 mg
8,10 mg


Chất xơ
1,50 g
0,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,60 mg
8,10 mg


Chất xơ
5,40 g
0,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
228,30 mg
8,10 mg



Chất xơ
1,50 g
0,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg
8,10 mg


Chất xơ
4,60 g
0,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg
8,10 mg


Chất xơ
3,00 g
0,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,20 mg
8,10 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Bàn là lớn hơn 0.23 mg

» Hơn Trái cây có Bàn là lớn hơn 0.23 mg

So sánh Trái cây với Bàn là lớn hơn 0.23 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Bàn là lớn hơn 0.23 mg