Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây mùa xuân

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
5,30 g
0,40 mg
3,10 mg

5,10 g
5,30 g
3,50 mg
3,10 mg

3,30 g
5,30 g
0,00 mg
3,10 mg

3,00 g
5,30 g
12,60 mg
3,10 mg

3,00 g
5,30 g
2,20 mg
3,10 mg

3,00 g
5,30 g
92,70 mg
3,10 mg

2,80 g
5,30 g
34,40 mg
3,10 mg

2,00 g
5,30 g
58,80 mg
3,10 mg

2,00 g
5,30 g
105,40 mg
3,10 mg

1,70 g
5,30 g
36,40 mg
3,10 mg
          of 24          
    
Let Others Know
×